Phí đăng ký các loại xe
Loại xe | Phí đăng ký tại Thành phố | Phí đăng ký tại Huyện |
SH 150cc | 5.260.000 | 2.500.000 |
SH 125cc | 4.305.000 | 1.500.000 |
SH mode 125cc - Phiên bản Thời trang | 3.630.000 | 1.230.000 |
SH mode 125cc - Phiên bản Tiêu chuẩn | 3.380.000 | 1.130.000 |
MSX 125cc1 | 3.310.000 | 1.102.000 |
PCX 150cc | 4.255.000 | 1.480.000 |
PCX 125cc | 3.605.000 | 1.220.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản tiêu chuẩn | 2.880.000 | 930.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản đặc biệt | 2.545.000 | 956.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản tiêu chuẩn | 3.155.000 | 1.200.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản đặc biệt | 3.615.000 | 1.224.000 |
LEAD 125cc - Phiên bản Cao cấp (Xanh Vàng, Vàng nhạt, Trắng Vàng, Đen Vàng) | 2.905.000 | 940.000 |
LEAD 125cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Đen, Trắng, Xám, Đỏ, Nâu) | 2.355.000 | 880.000 |
VISION 110cc | 1.955.000 | 720.000 |
Future 125cc - Phanh đĩa, Vành đúc | 2.020.000 | 764.000 |
Future 125cc - Phanh đĩa, Vành nan hoa | 1.945.000 | 716.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử ( Vành đúc) | 1.680.000 | 610.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử (Phanh đĩa) | 1.580.000 | 570.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử (Phanh cơ, Vành nan hoa) | 1.530.000 | 550.000 |
BLADE 110cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa) | 1.440.000 | 514.000 |
BLADE 110cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) | 1.390.000 | 494.000 |
Wave Alpha 110cc | 1.345.000 | 476.000 |